Giới Thiệu Về Giá Vàng Hôm Nay
Vàng luôn là một tài sản có giá trị, được coi là “nơi trú ẩn an toàn” trong bối cảnh kinh tế bất ổn. Việc cập nhật giá vàng hàng ngày giúp nhà đầu tư, người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định mua bán hợp lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp giá vàng mới nhất, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và dự báo xu hướng thị trường.
Cập nhật chi tiết biểu đồ giá vàng thế giới trực tiếp
Cập nhật giá vàng PNJ, SJC, 9999 mới nhất
Loại | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng | 118,500,000đ -1,700,000đ | 120,500,000đ -1,700,000đ |
Vàng SJC 5 chỉ | 118,500,000đ -1,700,000đ | 120,520,000đ -1,700,000đ |
Vàng SJC 1 chỉ | 118,500,000đ -1,700,000đ | 120,530,000đ -1,700,000đ |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 114,000,000đ -1,500,000đ | 116,500,000đ -1,500,000đ |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 114,000,000đ -1,500,000đ | 116,600,000đ -1,500,000đ |
Trang sức vàng SJC 9999 | 114,000,000đ -1,500,000đ | 115,900,000đ -1,500,000đ |
Vàng trang sức SJC 99% | 110,252,475đ -1,485,149đ | 114,752,475đ -1,485,149đ |
Nữ trang 68% | 72,469,881đ -1,020,102đ | 78,969,881đ -1,020,102đ |
Nữ trang 41,7% | 41,985,133đ -625,563đ | 48,485,133đ -625,563đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 118,500,000đ -1,700,000đ | 120,500,000đ -1,700,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 114,200,000đ -800,000đ | 116,700,000đ -800,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 114,080,000đ -800,000đ | 116,580,000đ -800,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 113,130,000đ -800,000đ | 115,630,000đ -800,000đ |
Vàng 14K PNJ | 60,920,000đ -470,000đ | 68,420,000đ -470,000đ |
Vàng 18K PNJ | 80,180,000đ -600,000đ | 87,680,000đ -600,000đ |
Vàng 416 (10K) | 41,200,000đ -330,000đ | 48,700,000đ -330,000đ |
Vàng 916 (22K) | 104,500,000đ -730,000đ | 107,000,000đ -730,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 68,510,000đ -520,000đ | 76,010,000đ -520,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 72,010,000đ -540,000đ | 79,510,000đ -540,000đ |
Vàng 375 (9K) | 36,410,000đ -300,000đ | 43,910,000đ -300,000đ |
Vàng 333 (8K) | 31,160,000đ -270,000đ | 38,660,000đ -270,000đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 118,500,000đ -1,700,000đ | 120,500,000đ -1,700,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 114,200,000đ -800,000đ | 116,700,000đ -800,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 114,080,000đ -800,000đ | 116,580,000đ -800,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 113,130,000đ -800,000đ | 115,630,000đ -800,000đ |
Vàng 14K PNJ | 60,920,000đ -470,000đ | 68,420,000đ -470,000đ |
Vàng 18K PNJ | 80,180,000đ -600,000đ | 87,680,000đ -600,000đ |
Vàng 416 (10K) | 41,200,000đ -330,000đ | 48,700,000đ -330,000đ |
Vàng 916 (22K) | 104,500,000đ -730,000đ | 107,000,000đ -730,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 68,510,000đ -520,000đ | 76,010,000đ -520,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 72,010,000đ -540,000đ | 79,510,000đ -540,000đ |
Vàng 375 (9K) | 36,410,000đ -300,000đ | 43,910,000đ -300,000đ |
Vàng 333 (8K) | 31,160,000đ -270,000đ | 38,660,000đ -270,000đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 118,500,000đ -1,700,000đ | 120,500,000đ -1,700,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 114,200,000đ -800,000đ | 116,700,000đ -800,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 114,080,000đ -800,000đ | 116,580,000đ -800,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 113,130,000đ -800,000đ | 115,630,000đ -800,000đ |
Vàng 14K PNJ | 60,920,000đ -470,000đ | 68,420,000đ -470,000đ |
Vàng 18K PNJ | 80,180,000đ -600,000đ | 87,680,000đ -600,000đ |
Vàng 416 (10K) | 41,200,000đ -330,000đ | 48,700,000đ -330,000đ |
Vàng 916 (22K) | 104,500,000đ -730,000đ | 107,000,000đ -730,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 68,510,000đ -520,000đ | 76,010,000đ -520,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 72,010,000đ -540,000đ | 79,510,000đ -540,000đ |
Vàng 375 (9K) | 36,410,000đ -300,000đ | 43,910,000đ -300,000đ |
Vàng 333 (8K) | 31,160,000đ -270,000đ | 38,660,000đ -270,000đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 118,500,000đ -1,700,000đ | 120,500,000đ -1,700,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 114,200,000đ -800,000đ | 116,700,000đ -800,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 114,080,000đ -800,000đ | 116,580,000đ -800,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 113,130,000đ -800,000đ | 115,630,000đ -800,000đ |
Vàng 14K PNJ | 60,920,000đ -470,000đ | 68,420,000đ -470,000đ |
Vàng 18K PNJ | 80,180,000đ -600,000đ | 87,680,000đ -600,000đ |
Vàng 416 (10K) | 41,200,000đ -330,000đ | 48,700,000đ -330,000đ |
Vàng 916 (22K) | 104,500,000đ -730,000đ | 107,000,000đ -730,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 68,510,000đ -520,000đ | 76,010,000đ -520,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 72,010,000đ -540,000đ | 79,510,000đ -540,000đ |
Vàng 375 (9K) | 36,410,000đ -300,000đ | 43,910,000đ -300,000đ |
Vàng 333 (8K) | 31,160,000đ -270,000đ | 38,660,000đ -270,000đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 118,500,000đ -1,700,000đ | 120,500,000đ -1,700,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 114,200,000đ -800,000đ | 116,700,000đ -800,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 114,080,000đ -800,000đ | 116,580,000đ -800,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 113,130,000đ -800,000đ | 115,630,000đ -800,000đ |
Vàng 14K PNJ | 60,920,000đ -470,000đ | 68,420,000đ -470,000đ |
Vàng 18K PNJ | 80,180,000đ -600,000đ | 87,680,000đ -600,000đ |
Vàng 416 (10K) | 41,200,000đ -330,000đ | 48,700,000đ -330,000đ |
Vàng 916 (22K) | 104,500,000đ -730,000đ | 107,000,000đ -730,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 68,510,000đ -520,000đ | 76,010,000đ -520,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 72,010,000đ -540,000đ | 79,510,000đ -540,000đ |
Vàng 375 (9K) | 36,410,000đ -300,000đ | 43,910,000đ -300,000đ |
Vàng 333 (8K) | 31,160,000đ -270,000đ | 38,660,000đ -270,000đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 118,500,000đ -1,700,000đ | 120,500,000đ -1,700,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 114,200,000đ -800,000đ | 116,700,000đ -800,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 114,080,000đ -800,000đ | 116,580,000đ -800,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 113,130,000đ -800,000đ | 115,630,000đ -800,000đ |
Vàng 14K PNJ | 60,920,000đ -470,000đ | 68,420,000đ -470,000đ |
Vàng 18K PNJ | 80,180,000đ -600,000đ | 87,680,000đ -600,000đ |
Vàng 416 (10K) | 41,200,000đ -330,000đ | 48,700,000đ -330,000đ |
Vàng 916 (22K) | 104,500,000đ -730,000đ | 107,000,000đ -730,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 68,510,000đ -520,000đ | 76,010,000đ -520,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 72,010,000đ -540,000đ | 79,510,000đ -540,000đ |
Vàng 375 (9K) | 36,410,000đ -300,000đ | 43,910,000đ -300,000đ |
Vàng 333 (8K) | 31,160,000đ -270,000đ | 38,660,000đ -270,000đ |
Vàng miếng Rồng Thăng Long | 116,500,000đ -1,000,000đ | 119,500,000đ -1,000,000đ |
Vàng nhẫn trơn BTMC | 116,500,000đ -1,000,000đ | 119,500,000đ -1,000,000đ |
Bản vị vàng BTMC | 116,500,000đ -1,000,000đ | 119,500,000đ -1,000,000đ |
Vàng miếng SJC BTMC | 118,300,000đ -1,900,000đ | 120,500,000đ -1,700,000đ |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 115,300,000đ -1,200,000đ | 118,900,000đ -1,200,000đ |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 115,200,000đ -1,200,000đ | 118,800,000đ -1,200,000đ |
Vàng miếng DOJI lẻ | 118,500,000đ -1,700,000đ | 120,500,000đ -1,700,000đ |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 114,000,000đ -1,500,000đ | 116,500,000đ -1,500,000đ |
Vàng miếng SJC Phú Quý | 117,500,000đ -1,200,000đ | 120,500,000đ -1,200,000đ |
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | 114,500,000đ -1,000,000đ | 117,500,000đ -1,000,000đ |
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | 114,500,000đ -1,000,000đ | 117,500,000đ -1,000,000đ |
Phú quý 1 lượng 99.9 | 114,400,000đ -1,000,000đ | 117,400,000đ -1,000,000đ |
Vàng trang sức 999.9 | 114,000,000đ -500,000đ | 117,000,000đ -500,000đ |
Vàng trang sức 999 Phú Quý | 113,900,000đ -500,000đ | 116,900,000đ -500,000đ |
Vàng trang sức 99 | 112,860,000đ -495,000đ | 115,830,000đ -495,000đ |
Vàng trang sức 98 | 111,720,000đ -490,000đ | 114,660,000đ -490,000đ |
Vàng 999.9 phi SJC | 112,500,000đ -500,000đ | 0đ |
Vàng 999.0 phi SJC | 112,400,000đ -500,000đ | 0đ |
Bạc Phú Quý 99.9 | 124,400đ -1,000đ | 146,400đ -1,100đ |
Vàng 610 (14.6K) | 63,840,000đ -490,000đ | 71,340,000đ -490,000đ |
Vàng 610 (14.6K) | 63,840,000đ -490,000đ | 71,340,000đ -490,000đ |
Vàng 610 (14.6K) | 63,840,000đ -490,000đ | 71,340,000đ -490,000đ |
Vàng 610 (14.6K) | 63,840,000đ -490,000đ | 71,340,000đ -490,000đ |
Vàng 610 (14.6K) | 63,840,000đ -490,000đ | 71,340,000đ -490,000đ |
Vàng 610 (14.6K) | 63,840,000đ -490,000đ | 71,340,000đ -490,000đ |
Vàng SJC 2 chỉ | 118,500,000đ -1,700,000đ | 120,530,000đ -1,700,000đ |
Vàng miếng SJC BTMH | 118,500,000đ -1,900,000đ | 120,450,000đ -1,700,000đ |
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | 116,500,000đ -1,000,000đ | 0đ |
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | 116,550,000đ -1,000,000đ | 119,450,000đ -1,000,000đ |
Vàng đồng xu | 116,550,000đ -1,000,000đ | 119,450,000đ -1,000,000đ |
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | 115,350,000đ -1,200,000đ | 118,850,000đ -1,200,000đ |
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | 115,250,000đ -1,200,000đ | 118,750,000đ -1,200,000đ |
Vàng miếng SJC Mi Hồng | 117,000,000đ +50,000đ | 119,000,000đ |
Vàng 999 Mi Hồng | 112,000,000đ +50,000đ | 114,500,000đ |
Vàng 985 Mi Hồng | 102,700,000đ +20,000đ | 106,000,000đ |
Vàng 980 Mi Hồng | 102,200,000đ +20,000đ | 105,500,000đ |
Vàng 950 Mi Hồng | 99,000,000đ -50,000đ | 0đ |
Vàng 750 Mi Hồng | 74,500,000đ -50,000đ | 77,500,000đ -50,000đ |
Vàng 680 Mi Hồng | 64,000,000đ -50,000đ | 67,000,000đ -50,000đ |
Vàng 610 Mi Hồng | 63,000,000đ -50,000đ | 66,000,000đ -50,000đ |
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | 118,000,000đ -1,000,000đ | 120,500,000đ -1,000,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | 109,000,000đ -1,000,000đ | 111,500,000đ -1,000,000đ |
Vàng ta Ngọc Thẩm | 107,000,000đ -1,000,000đ | 110,500,000đ -1,000,000đ |
Vàng 18K Ngọc Thẩm | 76,700,000đ -230,000đ | 82,650,000đ -230,000đ |
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | 76,700,000đ -230,000đ | 82,650,000đ -230,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 114,200,000đ -1,300,000đ | 117,200,000đ -900,000đ |
Nữ trang 9999 | 113,600,000đ -1,500,000đ | 116,400,000đ -1,500,000đ |
Nữ trang 999 | 113,500,000đ -1,500,000đ | 116,300,000đ -1,500,000đ |
Nữ trang 99 | 112,800,000đ -1,500,000đ | 115,950,000đ -1,500,000đ |
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Vàng
Tình Hình Kinh Tế Toàn Cầu
Khi nền kinh tế toàn cầu gặp khó khăn, giá vàng thường có xu hướng tăng do nhu cầu tích trữ an toàn.
Chính Sách Tiền Tệ Và Lãi Suất
Các chính sách tiền tệ, đặc biệt là lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), ảnh hưởng lớn đến giá vàng. Khi lãi suất tăng, giá vàng thường giảm do chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng tăng lên.
Nhu Cầu Đầu Tư Và Tích Trữ Vàng
Ngoài nhu cầu trang sức, vàng còn là một kênh đầu tư hấp dẫn. Khi nhu cầu tăng, giá vàng sẽ có xu hướng đi lên.
Dự Báo Xu Hướng Giá Vàng
Theo các chuyên gia, giá vàng có thể tiếp tục tăng trong thời gian tới do:
- Lạm phát tăng cao.
- Chính sách tiền tệ nới lỏng.
- Căng thẳng địa chính trị gia tăng.
Lời Kết
Cập nhật giá vàng hàng ngày giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả. Đừng quên theo dõi các chỉ số kinh tế và xu hướng thị trường để nắm bắt cơ hội tốt nhất!
Hãy để lại bình luận về nhận định của bạn hoặc chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích!