Close Menu
XemGiaVang.InfoXemGiaVang.Info
    Facebook X (Twitter) Instagram
    XemGiaVang.InfoXemGiaVang.Info
    • Trang chủ
    • Tin tức giá vàng
    • Giá vàng hôm nay
    • Giá vàng thế giới trực tiếp
    • Giới thiệu
    XemGiaVang.InfoXemGiaVang.Info
    Trang chủ - Giá vàng hôm nay: Giá vàng miếng SJC, vàng nhẫn 9999

    Giá vàng hôm nay: Giá vàng miếng SJC, vàng nhẫn 9999

    Giới Thiệu Về Giá

    Mục lục bài viết

    Toggle
    • Giới Thiệu Về Giá
      • Vàng là gì?
      • Độ tinh khiết (karat/K)
      • Yếu tố chi phối giá vàng
      • Vì sao vàng được coi là “tài sản trú ẩn an toàn”?
      • Thuế & phí
      • Nơi mua vàng uy tín
      • Kiểm tra vàng thật – giả tại nhà

    Vàng luôn là một tài sản có giá trị, được coi là “nơi trú ẩn an toàn” trong bối cảnh kinh tế bất ổn. Việc cập nhật giá vàng hàng ngày giúp nhà đầu tư, người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định mua bán hợp lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp giá vàng mới nhất, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và dự báo xu hướng thị trường.

    Cập nhật chi tiết biểu đồ giá vàng thế giới trực tiếp

    Cập nhật giá vàng PNJ, SJC, 9999 mới nhất

    Loại
    Giá Mua
    Giá Bán
    Vàng miếng SJC theo lượng
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,700,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng SJC 5 chỉ
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,720,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng SJC 1 chỉ
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,730,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ
    114,300,000đ
    +800,000đ
    116,800,000đ
    +800,000đ
    Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân
    114,300,000đ
    +800,000đ
    116,900,000đ
    +800,000đ
    Trang sức vàng SJC 9999
    114,300,000đ
    +800,000đ
    116,200,000đ
    +800,000đ
    Vàng trang sức SJC 99%
    110,549,504đ
    +792,079đ
    115,049,504đ
    +792,079đ
    Nữ trang 68%
    72,273,902đ
    +544,054đ
    79,173,902đ
    +544,054đ
    Nữ trang 41,7%
    41,710,246đ
    +333,633đ
    48,610,246đ
    +333,633đ
    Vàng miếng SJC PNJ
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,700,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Kim Bảo 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Phúc Lộc Tài 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Trang sức 9999 PNJ
    113,900,000đ
    +900,000đ
    116,400,000đ
    +900,000đ
    Vàng Trang sức 24K PNJ
    113,780,000đ
    +890,000đ
    116,280,000đ
    +890,000đ
    Vàng nữ trang 99
    112,840,000đ
    +890,000đ
    115,340,000đ
    +890,000đ
    Vàng 14K PNJ
    60,740,000đ
    +520,000đ
    68,240,000đ
    +520,000đ
    Vàng 18K PNJ
    79,950,000đ
    +670,000đ
    87,450,000đ
    +670,000đ
    Vàng 416 (10K)
    41,070,000đ
    +370,000đ
    48,570,000đ
    +370,000đ
    Vàng 916 (22K)
    104,220,000đ
    +820,000đ
    106,720,000đ
    +820,000đ
    Vàng 650 (15.6K)
    68,310,000đ
    +580,000đ
    75,810,000đ
    +580,000đ
    Vàng 680 (16.3K)
    71,800,000đ
    +610,000đ
    79,300,000đ
    +610,000đ
    Vàng 375 (9K)
    36,300,000đ
    +340,000đ
    43,800,000đ
    +340,000đ
    Vàng 333 (8K)
    31,060,000đ
    +290,000đ
    38,560,000đ
    +290,000đ
    Vàng miếng SJC PNJ
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,700,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Kim Bảo 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Phúc Lộc Tài 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Trang sức 9999 PNJ
    113,900,000đ
    +900,000đ
    116,400,000đ
    +900,000đ
    Vàng Trang sức 24K PNJ
    113,780,000đ
    +890,000đ
    116,280,000đ
    +890,000đ
    Vàng nữ trang 99
    112,840,000đ
    +890,000đ
    115,340,000đ
    +890,000đ
    Vàng 14K PNJ
    60,740,000đ
    +520,000đ
    68,240,000đ
    +520,000đ
    Vàng 18K PNJ
    79,950,000đ
    +670,000đ
    87,450,000đ
    +670,000đ
    Vàng 416 (10K)
    41,070,000đ
    +370,000đ
    48,570,000đ
    +370,000đ
    Vàng 916 (22K)
    104,220,000đ
    +820,000đ
    106,720,000đ
    +820,000đ
    Vàng 650 (15.6K)
    68,310,000đ
    +580,000đ
    75,810,000đ
    +580,000đ
    Vàng 680 (16.3K)
    71,800,000đ
    +610,000đ
    79,300,000đ
    +610,000đ
    Vàng 375 (9K)
    36,300,000đ
    +340,000đ
    43,800,000đ
    +340,000đ
    Vàng 333 (8K)
    31,060,000đ
    +290,000đ
    38,560,000đ
    +290,000đ
    Vàng miếng SJC PNJ
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,700,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Kim Bảo 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Phúc Lộc Tài 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Trang sức 9999 PNJ
    113,900,000đ
    +900,000đ
    116,400,000đ
    +900,000đ
    Vàng Trang sức 24K PNJ
    113,780,000đ
    +890,000đ
    116,280,000đ
    +890,000đ
    Vàng nữ trang 99
    112,840,000đ
    +890,000đ
    115,340,000đ
    +890,000đ
    Vàng 14K PNJ
    60,740,000đ
    +520,000đ
    68,240,000đ
    +520,000đ
    Vàng 18K PNJ
    79,950,000đ
    +670,000đ
    87,450,000đ
    +670,000đ
    Vàng 416 (10K)
    41,070,000đ
    +370,000đ
    48,570,000đ
    +370,000đ
    Vàng 916 (22K)
    104,220,000đ
    +820,000đ
    106,720,000đ
    +820,000đ
    Vàng 650 (15.6K)
    68,310,000đ
    +580,000đ
    75,810,000đ
    +580,000đ
    Vàng 680 (16.3K)
    71,800,000đ
    +610,000đ
    79,300,000đ
    +610,000đ
    Vàng 375 (9K)
    36,300,000đ
    +340,000đ
    43,800,000đ
    +340,000đ
    Vàng 333 (8K)
    31,060,000đ
    +290,000đ
    38,560,000đ
    +290,000đ
    Vàng miếng SJC PNJ
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,700,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Kim Bảo 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Phúc Lộc Tài 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Trang sức 9999 PNJ
    113,900,000đ
    +900,000đ
    116,400,000đ
    +900,000đ
    Vàng Trang sức 24K PNJ
    113,780,000đ
    +890,000đ
    116,280,000đ
    +890,000đ
    Vàng nữ trang 99
    112,840,000đ
    +890,000đ
    115,340,000đ
    +890,000đ
    Vàng 14K PNJ
    60,740,000đ
    +520,000đ
    68,240,000đ
    +520,000đ
    Vàng 18K PNJ
    79,950,000đ
    +670,000đ
    87,450,000đ
    +670,000đ
    Vàng 416 (10K)
    41,070,000đ
    +370,000đ
    48,570,000đ
    +370,000đ
    Vàng 916 (22K)
    104,220,000đ
    +820,000đ
    106,720,000đ
    +820,000đ
    Vàng 650 (15.6K)
    68,310,000đ
    +580,000đ
    75,810,000đ
    +580,000đ
    Vàng 680 (16.3K)
    71,800,000đ
    +610,000đ
    79,300,000đ
    +610,000đ
    Vàng 375 (9K)
    36,300,000đ
    +340,000đ
    43,800,000đ
    +340,000đ
    Vàng 333 (8K)
    31,060,000đ
    +290,000đ
    38,560,000đ
    +290,000đ
    Vàng miếng SJC PNJ
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,700,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Kim Bảo 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Phúc Lộc Tài 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Trang sức 9999 PNJ
    113,900,000đ
    +900,000đ
    116,400,000đ
    +900,000đ
    Vàng Trang sức 24K PNJ
    113,780,000đ
    +890,000đ
    116,280,000đ
    +890,000đ
    Vàng nữ trang 99
    112,840,000đ
    +890,000đ
    115,340,000đ
    +890,000đ
    Vàng 14K PNJ
    60,740,000đ
    +520,000đ
    68,240,000đ
    +520,000đ
    Vàng 18K PNJ
    79,950,000đ
    +670,000đ
    87,450,000đ
    +670,000đ
    Vàng 416 (10K)
    41,070,000đ
    +370,000đ
    48,570,000đ
    +370,000đ
    Vàng 916 (22K)
    104,220,000đ
    +820,000đ
    106,720,000đ
    +820,000đ
    Vàng 650 (15.6K)
    68,310,000đ
    +580,000đ
    75,810,000đ
    +580,000đ
    Vàng 680 (16.3K)
    71,800,000đ
    +610,000đ
    79,300,000đ
    +610,000đ
    Vàng 375 (9K)
    36,300,000đ
    +340,000đ
    43,800,000đ
    +340,000đ
    Vàng 333 (8K)
    31,060,000đ
    +290,000đ
    38,560,000đ
    +290,000đ
    Vàng miếng SJC PNJ
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,700,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Kim Bảo 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Phúc Lộc Tài 9999
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng Trang sức 9999 PNJ
    113,900,000đ
    +900,000đ
    116,400,000đ
    +900,000đ
    Vàng Trang sức 24K PNJ
    113,780,000đ
    +890,000đ
    116,280,000đ
    +890,000đ
    Vàng nữ trang 99
    112,840,000đ
    +890,000đ
    115,340,000đ
    +890,000đ
    Vàng 14K PNJ
    60,740,000đ
    +520,000đ
    68,240,000đ
    +520,000đ
    Vàng 18K PNJ
    79,950,000đ
    +670,000đ
    87,450,000đ
    +670,000đ
    Vàng 416 (10K)
    41,070,000đ
    +370,000đ
    48,570,000đ
    +370,000đ
    Vàng 916 (22K)
    104,220,000đ
    +820,000đ
    106,720,000đ
    +820,000đ
    Vàng 650 (15.6K)
    68,310,000đ
    +580,000đ
    75,810,000đ
    +580,000đ
    Vàng 680 (16.3K)
    71,800,000đ
    +610,000đ
    79,300,000đ
    +610,000đ
    Vàng 375 (9K)
    36,300,000đ
    +340,000đ
    43,800,000đ
    +340,000đ
    Vàng 333 (8K)
    31,060,000đ
    +290,000đ
    38,560,000đ
    +290,000đ
    Vàng miếng Rồng Thăng Long
    115,500,000đ
    +1,100,000đ
    118,500,000đ
    +1,100,000đ
    Vàng nhẫn trơn BTMC
    115,500,000đ
    +1,100,000đ
    118,500,000đ
    +1,100,000đ
    Bản vị vàng BTMC
    115,500,000đ
    +1,100,000đ
    118,500,000đ
    +1,100,000đ
    Vàng miếng SJC BTMC
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,700,000đ
    +1,200,000đ
    Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999
    113,200,000đ
    +100,000đ
    116,700,000đ
    +100,000đ
    Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999
    113,100,000đ
    +100,000đ
    116,600,000đ
    +100,000đ
    Vàng miếng DOJI lẻ
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,700,000đ
    +1,200,000đ
    Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng
    115,400,000đ
    +1,100,000đ
    117,400,000đ
    +1,100,000đ
    Vàng miếng SJC Phú Quý
    118,100,000đ
    +1,300,000đ
    120,700,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999
    114,300,000đ
    +1,000,000đ
    117,300,000đ
    +1,000,000đ
    1 Lượng vàng 9999 Phú Quý
    114,300,000đ
    +1,000,000đ
    117,300,000đ
    +1,000,000đ
    Phú quý 1 lượng 99.9
    114,200,000đ
    +1,000,000đ
    117,200,000đ
    +1,000,000đ
    Vàng trang sức 999.9
    113,000,000đ
    +800,000đ
    116,000,000đ
    +800,000đ
    Vàng trang sức 999 Phú Quý
    112,900,000đ
    +800,000đ
    115,900,000đ
    +800,000đ
    Vàng trang sức 99
    111,870,000đ
    +792,000đ
    114,840,000đ
    +792,000đ
    Vàng trang sức 98
    110,740,000đ
    +784,000đ
    113,680,000đ
    +784,000đ
    Vàng 999.9 phi SJC
    108,000,000đ
    +800,000đ
    0đ
    Vàng 999.0 phi SJC
    107,900,000đ
    +800,000đ
    0đ
    Bạc Phú Quý 99.9
    139,800đ
    +1,000đ
    164,500đ
    +1,200đ
    Vàng 610 (14.6K)
    63,650,000đ
    +540,000đ
    71,150,000đ
    +540,000đ
    Vàng 610 (14.6K)
    63,650,000đ
    +540,000đ
    71,150,000đ
    +540,000đ
    Vàng 610 (14.6K)
    63,650,000đ
    +540,000đ
    71,150,000đ
    +540,000đ
    Vàng 610 (14.6K)
    63,650,000đ
    +540,000đ
    71,150,000đ
    +540,000đ
    Vàng 610 (14.6K)
    63,650,000đ
    +540,000đ
    71,150,000đ
    +540,000đ
    Vàng 610 (14.6K)
    63,650,000đ
    +540,000đ
    71,150,000đ
    +540,000đ
    Vàng SJC 2 chỉ
    118,700,000đ
    +1,200,000đ
    120,730,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng miếng SJC BTMH
    118,800,000đ
    +1,200,000đ
    120,600,000đ
    +1,200,000đ
    Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH
    115,500,000đ
    +1,100,000đ
    0đ
    Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo
    115,500,000đ
    +1,100,000đ
    118,300,000đ
    +1,100,000đ
    Vàng đồng xu
    115,500,000đ
    +1,100,000đ
    118,300,000đ
    +1,100,000đ
    Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải
    114,100,000đ
    +1,100,000đ
    117,600,000đ
    +1,100,000đ
    Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải
    114,000,000đ
    +1,100,000đ
    117,500,000đ
    +1,100,000đ
    Vàng miếng SJC Mi Hồng
    119,200,000đ
    120,500,000đ
    +30,000đ
    Vàng 999 Mi Hồng
    115,200,000đ
    +20,000đ
    116,700,000đ
    +20,000đ
    Vàng 985 Mi Hồng
    107,100,000đ
    +30,000đ
    109,100,000đ
    +30,000đ
    Vàng 980 Mi Hồng
    106,600,000đ
    +30,000đ
    108,600,000đ
    +30,000đ
    Vàng 950 Mi Hồng
    103,300,000đ
    +30,000đ
    0đ
    Vàng 750 Mi Hồng
    77,500,000đ
    +50,000đ
    80,000,000đ
    +50,000đ
    Vàng 680 Mi Hồng
    67,000,000đ
    +50,000đ
    69,500,000đ
    +50,000đ
    Vàng 610 Mi Hồng
    66,000,000đ
    +50,000đ
    68,500,000đ
    +50,000đ
    Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm
    117,800,000đ
    +500,000đ
    120,000,000đ
    +500,000đ
    Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm
    108,300,000đ
    +1,000,000đ
    110,500,000đ
    +1,000,000đ
    Vàng ta Ngọc Thẩm
    106,700,000đ
    +1,000,000đ
    109,500,000đ
    +1,000,000đ
    Vàng 18K Ngọc Thẩm
    75,050,000đ
    +370,000đ
    81,000,000đ
    +370,000đ
    Vàng Trắng Ngọc Thẩm
    75,050,000đ
    +370,000đ
    81,000,000đ
    +370,000đ
    Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng
    114,500,000đ
    +700,000đ
    117,000,000đ
    +700,000đ
    Nữ trang 9999
    109,200,000đ
    +1,100,000đ
    116,800,000đ
    +1,100,000đ
    Nữ trang 999
    109,100,000đ
    +1,100,000đ
    116,700,000đ
    +1,100,000đ
    Nữ trang 99
    108,400,000đ
    +1,100,000đ
    116,350,000đ
    +1,100,000đ

    Vàng là gì?

    Vàng (Au) là kim loại màu vàng, dẫn điện tốt, không bị ô-xy hóa ở điều kiện thường, nên được ưa chuộng làm trang sức, dự trữ giá trị và tài sản đầu tư.

    Độ tinh khiết (karat/K)

    Thang 24 phần: 24K ≈ 99,9 % vàng; 18K = 75 %; 14K = 58,5 %…
    Karat (độ tinh khiết) khác “carat” (khối lượng đá quý).

    Yếu tố chi phối giá vàng

    Lãi suất thực của Mỹ & USD Index (lãi suất tăng → vàng giảm).
    Lạm phát & thâm hụt ngân sách.
    Nhu cầu ngân hàng trung ương: mua ròng > 1 000 tấn mỗi năm 2022-2024, tiếp tục cao 2025.
    Địa chính trị & tâm lý trú ẩn (xung đột, suy thoái).

    Vì sao vàng được coi là “tài sản trú ẩn an toàn”?

    Vàng không mang rủi ro tín dụng, khan hiếm và có lịch sử giữ giá hàng nghìn năm; nhiều nghiên cứu IMF và FTSE Russell xác nhận vai trò “safe-haven” trong khủng hoảng.

    Thuế & phí

    Đề xuất thuế 0,1 % cho giao dịch vàng trên sàn; nhiều nước áp 13-18 %.
    Với vàng vật chất, hiện không đánh thuế VAT; lợi nhuận bán lại thuộc thuế thu nhập cá nhân nếu quy mô lớn.

    Nơi mua vàng uy tín

    SJC (cửa hàng & đại lý khắp tỉnh/thành)
    PNJ (hệ thống toàn quốc, niêm yết giá online thời gian thực)
    Ngân hàng thương mại được NHNN cấp phép bán vàng miếng.

    Kiểm tra vàng thật – giả tại nhà

    Nam châm: vàng thật không bị hút.
    Kiểm tra dấu đóng (hallmark, số K).
    Dung dịch axit chuyên dụng: đổi màu nếu pha tạp.
    Khối lượng & âm thanh (vàng nặng, âm “leng keng”).

    Bài viết gần đây

    Giá vàng hôm nay 2/7/2025: SJC lập đỉnh 1 tháng, vàng thế giới tăng sốc

    Tháng 7 2, 2025

    Giá vàng hôm nay 1/7/2025: Chật vật tăng, kỳ vọng vàng SJC cán mốc 120 triệu đồng?

    Tháng 7 1, 2025

    Giá vàng hôm nay 1/7/2025: Chật vật tăng, liệu vàng SJC có vọt lên 120 triệu đồng?

    Tháng 7 1, 2025

    Giá vàng hôm nay 27/6/2025 tăng trở lại, SJC có bứt phá vượt mốc 120 triệu đồng?

    Tháng 6 27, 2025

    Giá vàng hôm nay 26/6/2025: Áp lực chưa từng có, vàng miếng SJC có rơi theo?

    Tháng 6 26, 2025

    Giá vàng hôm nay 25/6/2025: Lao dốc không phanh, vàng miếng SJC về đâu?

    Tháng 6 25, 2025

    Giá vàng hôm nay 24/6/2025: Trung Đông ‘nóng rực’, vàng SJC diễn biến lạ

    Tháng 6 24, 2025
    Giới thiệu

    Chuyên cung cấp thông tin về giá vàng hôm nay, bao gồm biểu đồ giá vàng thế giới trực tiếp, cập nhật giá vàng trong nước và quốc tế, cùng các bài viết phân tích thị trường. Giao diện trang web thân thiện, dễ sử dụng, giúp người dùng nhanh chóng tìm kiếm và theo dõi thông tin cần thiết.
    DMCA.com Protection Status

    Chuyên mục
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Giá vàng hôm nay
    • Biểu đồ giá vàng thế giới
    • Kiến thức
    • Tài chính
    • Đầu tư tài chính
    • Kinh tế
    Tin tức giá vàng

    Giá vàng hôm nay 2/7/2025: SJC lập đỉnh 1 tháng, vàng thế giới tăng sốc

    Tháng 7 2, 2025

    Giá vàng hôm nay 1/7/2025: Chật vật tăng, kỳ vọng vàng SJC cán mốc 120 triệu đồng?

    Tháng 7 1, 2025

    Giá vàng hôm nay 1/7/2025: Chật vật tăng, liệu vàng SJC có vọt lên 120 triệu đồng?

    Tháng 7 1, 2025
    © 2025 XemGiaVang.Info, All rights reserved.

    Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.