Giá vàng hôm nay – Cập nhật mới nhất
Giá vàng hôm nay luôn là chủ đề được quan tâm trên thị trường tài chính. Biến động giá vàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh tế toàn cầu, lạm phát và chính sách tiền tệ. Việc cập nhật giá vàng hàng ngày giúp nhà đầu tư và người mua bán vàng đưa ra quyết định chính xác. Hãy theo dõi thường xuyên để không bỏ lỡ những thay đổi quan trọng!
Xem biểu đồ giá vàng thế giới trực tiếp
Loại | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Vàng SJC 5 chỉ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,520,000đ +500,000đ |
Vàng SJC 1 chỉ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,530,000đ +500,000đ |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,400,000đ +500,000đ |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Trang sức vàng SJC 9999 | 91,800,000đ +800,000đ | 93,100,000đ +500,000đ |
Vàng trang sức SJC 99% | 89,178,217đ +495,049đ | 92,178,217đ +495,049đ |
Nữ trang 68% | 60,464,331đ +340,034đ | 63,464,331đ +340,034đ |
Nữ trang 41.7% | 35,976,582đ +208,521đ | 38,976,582đ +208,521đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 91,300,000đ +500,000đ | 93,800,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 91,210,000đ +500,000đ | 93,710,000đ +500,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 90,460,000đ +490,000đ | 92,960,000đ +490,000đ |
Vàng 14K PNJ | 52,520,000đ +290,000đ | 55,020,000đ +290,000đ |
Vàng 18K PNJ | 68,000,000đ +370,000đ | 70,500,000đ +370,000đ |
Vàng 416 (10K) | 36,670,000đ +210,000đ | 39,170,000đ +210,000đ |
Vàng 916 (22K) | 83,520,000đ +460,000đ | 86,020,000đ +460,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 58,620,000đ +320,000đ | 61,120,000đ +320,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 61,430,000đ +340,000đ | 63,930,000đ +340,000đ |
Vàng 375 (9K) | 32,830,000đ +190,000đ | 35,330,000đ +190,000đ |
Vàng 333 (8K) | 28,600,000đ +160,000đ | 31,100,000đ +160,000đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 91,300,000đ +500,000đ | 93,800,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 91,210,000đ +500,000đ | 93,710,000đ +500,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 90,460,000đ +490,000đ | 92,960,000đ +490,000đ |
Vàng 14K PNJ | 52,520,000đ +290,000đ | 55,020,000đ +290,000đ |
Vàng 18K PNJ | 68,000,000đ +370,000đ | 70,500,000đ +370,000đ |
Vàng 416 (10K) | 36,670,000đ +210,000đ | 39,170,000đ +210,000đ |
Vàng 916 (22K) | 83,520,000đ +460,000đ | 86,020,000đ +460,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 58,620,000đ +320,000đ | 61,120,000đ +320,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 61,430,000đ +340,000đ | 63,930,000đ +340,000đ |
Vàng 375 (9K) | 32,830,000đ +190,000đ | 35,330,000đ +190,000đ |
Vàng 333 (8K) | 28,600,000đ +160,000đ | 31,100,000đ +160,000đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 91,300,000đ +500,000đ | 93,800,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 91,210,000đ +500,000đ | 93,710,000đ +500,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 90,460,000đ +490,000đ | 92,960,000đ +490,000đ |
Vàng 14K PNJ | 52,520,000đ +290,000đ | 55,020,000đ +290,000đ |
Vàng 18K PNJ | 68,000,000đ +370,000đ | 70,500,000đ +370,000đ |
Vàng 416 (10K) | 36,670,000đ +210,000đ | 39,170,000đ +210,000đ |
Vàng 916 (22K) | 83,520,000đ +460,000đ | 86,020,000đ +460,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 58,620,000đ +320,000đ | 61,120,000đ +320,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 61,430,000đ +340,000đ | 63,930,000đ +340,000đ |
Vàng 375 (9K) | 32,830,000đ +190,000đ | 35,330,000đ +190,000đ |
Vàng 333 (8K) | 28,600,000đ +160,000đ | 31,100,000đ +160,000đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 91,300,000đ +500,000đ | 93,800,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 91,210,000đ +500,000đ | 93,710,000đ +500,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 90,460,000đ +490,000đ | 92,960,000đ +490,000đ |
Vàng 14K PNJ | 52,520,000đ +290,000đ | 55,020,000đ +290,000đ |
Vàng 18K PNJ | 68,000,000đ +370,000đ | 70,500,000đ +370,000đ |
Vàng 416 (10K) | 36,670,000đ +210,000đ | 39,170,000đ +210,000đ |
Vàng 916 (22K) | 83,520,000đ +460,000đ | 86,020,000đ +460,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 58,620,000đ +320,000đ | 61,120,000đ +320,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 61,430,000đ +340,000đ | 63,930,000đ +340,000đ |
Vàng 375 (9K) | 32,830,000đ +190,000đ | 35,330,000đ +190,000đ |
Vàng 333 (8K) | 28,600,000đ +160,000đ | 31,100,000đ +160,000đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 91,300,000đ +500,000đ | 93,800,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 91,210,000đ +500,000đ | 93,710,000đ +500,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 90,460,000đ +490,000đ | 92,960,000đ +490,000đ |
Vàng 14K PNJ | 52,520,000đ +290,000đ | 55,020,000đ +290,000đ |
Vàng 18K PNJ | 68,000,000đ +370,000đ | 70,500,000đ +370,000đ |
Vàng 416 (10K) | 36,670,000đ +210,000đ | 39,170,000đ +210,000đ |
Vàng 916 (22K) | 83,520,000đ +460,000đ | 86,020,000đ +460,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 58,620,000đ +320,000đ | 61,120,000đ +320,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 61,430,000đ +340,000đ | 63,930,000đ +340,000đ |
Vàng 375 (9K) | 32,830,000đ +190,000đ | 35,330,000đ +190,000đ |
Vàng 333 (8K) | 28,600,000đ +160,000đ | 31,100,000đ +160,000đ |
Vàng miếng SJC PNJ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Kim Bảo 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | 91,300,000đ +500,000đ | 93,800,000đ +500,000đ |
Vàng Trang sức 24K PNJ | 91,210,000đ +500,000đ | 93,710,000đ +500,000đ |
Vàng nữ trang 99 | 90,460,000đ +490,000đ | 92,960,000đ +490,000đ |
Vàng 14K PNJ | 52,520,000đ +290,000đ | 55,020,000đ +290,000đ |
Vàng 18K PNJ | 68,000,000đ +370,000đ | 70,500,000đ +370,000đ |
Vàng 416 (10K) | 36,670,000đ +210,000đ | 39,170,000đ +210,000đ |
Vàng 916 (22K) | 83,520,000đ +460,000đ | 86,020,000đ +460,000đ |
Vàng 650 (15.6K) | 58,620,000đ +320,000đ | 61,120,000đ +320,000đ |
Vàng 680 (16.3K) | 61,430,000đ +340,000đ | 63,930,000đ +340,000đ |
Vàng 375 (9K) | 32,830,000đ +190,000đ | 35,330,000đ +190,000đ |
Vàng 333 (8K) | 28,600,000đ +160,000đ | 31,100,000đ +160,000đ |
Vàng miếng Rồng Thăng Long | 92,550,000đ +550,000đ | 94,100,000đ +600,000đ |
Vàng nhẫn trơn BTMC | 92,550,000đ +550,000đ | 94,100,000đ +600,000đ |
Bản vị vàng BTMC | 92,550,000đ +550,000đ | 94,100,000đ +600,000đ |
Vàng miếng SJC BTMC | 92,000,000đ +1,000,000đ | 93,500,000đ +700,000đ |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 92,100,000đ +600,000đ | 94,000,000đ +600,000đ |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 92,000,000đ +600,000đ | 93,900,000đ +600,000đ |
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 92,500,000đ +400,000đ | 94,000,000đ +500,000đ |
Vàng miếng Phúc Long DOJI | 91,800,000đ +800,000đ | 93,500,000đ +500,000đ |
Vàng miếng SJC Phú Quý | 92,000,000đ +1,000,000đ | 93,500,000đ +700,000đ |
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | 92,500,000đ +700,000đ | 94,000,000đ +600,000đ |
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | 92,500,000đ +700,000đ | 94,000,000đ +600,000đ |
Phú quý 1 lượng 99.9 | 92,400,000đ +700,000đ | 93,900,000đ +600,000đ |
Vàng trang sức 999.9 | 92,000,000đ +1,000,000đ | 93,900,000đ +800,000đ |
Vàng trang sức 999 Phú Quý | 91,900,000đ +1,000,000đ | 93,800,000đ +800,000đ |
Vàng trang sức 99 | 91,080,000đ +990,000đ | 92,961,000đ +792,000đ |
Vàng trang sức 98 | 90,160,000đ +980,000đ | 92,022,000đ +784,000đ |
Vàng 999.9 phi SJC | 92,000,000đ +1,000,000đ | 0đ |
Vàng 999.0 phi SJC | 91,900,000đ +1,000,000đ | 0đ |
Bạc Phú Quý 99.9 | 123,200đ +1,200đ | 144,900đ +1,400đ |
Vàng 610 (14.6K) | 54,870,000đ +310,000đ | 57,370,000đ +310,000đ |
Vàng 610 (14.6K) | 54,870,000đ +310,000đ | 57,370,000đ +310,000đ |
Vàng 610 (14.6K) | 54,870,000đ +310,000đ | 57,370,000đ +310,000đ |
Vàng 610 (14.6K) | 54,870,000đ +310,000đ | 57,370,000đ +310,000đ |
Vàng 610 (14.6K) | 54,870,000đ +310,000đ | 57,370,000đ +310,000đ |
Vàng 610 (14.6K) | 54,870,000đ +310,000đ | 57,370,000đ +310,000đ |
Vàng SJC 2 chỉ | 91,800,000đ +800,000đ | 93,530,000đ +500,000đ |
Vàng miếng SJC BTMH | 84,400,000đ -400,000đ | 86,400,000đ -400,000đ |
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | 91,900,000đ +200,000đ | 93,500,000đ +200,000đ |
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | 83,700,000đ +1,100,000đ | 84,800,000đ +600,000đ |
Vàng đồng xu | 92,600,000đ +700,000đ | 94,100,000đ +700,000đ |
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | 92,400,000đ +1,000,000đ | 94,100,000đ +700,000đ |
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | 92,200,000đ +900,000đ | 94,000,000đ +700,000đ |
Vàng miếng SJC Mi Hồng | 92,700,000đ +20,000đ | 93,500,000đ |
Vàng 999 Mi Hồng | 92,500,000đ +10,000đ | 93,500,000đ |
Vàng 985 Mi Hồng | 89,600,000đ +10,000đ | 91,200,000đ |
Vàng 980 Mi Hồng | 89,200,000đ +10,000đ | 90,800,000đ |
Vàng 950 Mi Hồng | 86,500,000đ +10,000đ | 0đ |
Vàng 750 Mi Hồng | 67,000,000đ +50,000đ | 69,200,000đ +50,000đ |
Vàng 680 Mi Hồng | 56,300,000đ +50,000đ | 58,500,000đ +50,000đ |
Vàng 610 Mi Hồng | 55,300,000đ +50,000đ | 57,500,000đ +50,000đ |
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | 91,400,000đ +400,000đ | 93,600,000đ +400,000đ |
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | 91,000,000đ +200,000đ | 93,200,000đ +200,000đ |
Vàng ta Ngọc Thẩm | 90,200,000đ +200,000đ | 92,700,000đ +200,000đ |
Vàng 18K Ngọc Thẩm | 63,500,000đ +70,000đ | 68,850,000đ +70,000đ |
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | 63,500,000đ +70,000đ | 68,850,000đ +70,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 92,300,000đ +300,000đ | 93,900,000đ +500,000đ |